Một số thông tin cần biết khi sử dụng đồng hồ

1. VỎ ĐỒNG HỒ
Vỏ thép Inox hay thép không gỉ
- Là loại vỏ làm từ inox hay thép không gỉ. Đặc tính Bền, không bị hiện tượng oxy hoá, han rỉ. Loại vỏ này nếu có mạ màu thì lớp mạ thường rất bền, khó bị phai (phải từ ít nhất từ 3 năm trở lên mới có thể bị phai).
- Cách nhận biết: Với đồng hồ có vỏ inox thì chất thép mờ, đường nét sắc cạnh, bề mặt thép trơn mịn, có vết gợn mờ của dụng cụ gia công trên mặt thép (phay hay đúc). Trên đáy của đồng hồ thường ghi là Stainless Steel Case & Band (dây và vỏ làm bằng thép không gỉ) hoặc All Stainless (toàn bộ đồng hồ được làm bằng thép không gỉ).
Các loại vỏ khác:
- Vỏ hợp kim chống xước, gốm công nghệ cao (Tungsten, Ceramic): Có lõi bằng thép hoặc titan bọc hợp kim hoặc đá (gốm công nghệ cao) bên ngoài có độ cứng cao, chống xước như kính Sapphire.
- Vỏ hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không ôxy hoá, có màu xám tối.
- Vỏ hợp kim Aluminum (Nhôm): Nhẹ, bền không ôxy hoá, màu trắng mờ.
2. DÂY ĐEO CỦA ĐỒNG HỒ
Các loại dây đồng hồ phổ biến hiện nay:
- Dây Inox hay thép không gỉ( Stainless Steel): Bền, không bị oxy hoá hay gỉ.
- Dây mạ: Là loại dây làm bằng thép thường hoặc bằng đồng, được mạ bóng. Loại dây này theo thời gian sẽ bị oxy hoá.
- Dây hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không oxy hoá, màu trắng mờ.
- Dây da (Leather Band)
- Dây da thường
- Dây da cao cấp( Da cá sấu – Crocodile leather band).
- Các loại dây khác: Dây nhựa, dây Vải tổng hợp, dây Cao su, dây Silicon, dây Metal, dây Nylon (các loại đồng hồ thời trang dành cho thanh thiếu niên hay cho đồng hồ thể thao, bấm giờ).
3. ĐÁY ĐỒNG HỒ (BACK)
Đáy của Đồng hồ thường được làm bằng Thép không gỉ hoặc hợp kim Titanium với một số loại đáy như sau:
- Đáy cậy: Chống nước trung bình, một vài loại chuyên dụng chống nước tốt
- Đáy xoay (vặn ren): Chống nước tốt
- Đáy bắt vít: Chống nước trung bình, một vài loại chuyên dụng chống nước tốt.
- Đáy lắp kính (See through back) vặn ren hoặc ép gioăng có thể nhìn rõ bộ máy bên trong: chống nước trung bình.
4. VÀNH ĐỒNG HỒ (BEZEL)
Là bộ phận nằm giữa vỏ và mặt kính của đồng hồ, thường được làm bằng Thép không gỉ hay Thép thường hoặc một số chất liệu khác. Một số loại vành đồng hồ phổ biến hiện nay:
- Vành trơn
- Vành gắn hạt: Hạt gắn có thể là hạt nhựa, đá trắng, đá màu, hay đá quý như đá Sapphire hay kim cương.
- Vành chống xước: được làm bằng hợp kim Tungsten hay Ceramic
- Vành chia độ, hướng la bàn (đồng hồ thể thao)
- Vành cố định và vành xoay (ren trong).
5. MẶT SỐ (DIAL)
Các chất liệu để làm mặt số đồng hồ
- Thép sơn màu, thép mài bóng.
- Khảm trai (M.O.P: Mother of Pearl)
Kiểu dáng
- Mặt số không lịch
- Mặt số có lịch ngày hoặc lịch thứ (Day & Date Function).
- Mặt số Chronograph: Có kim tính giây, phút, phần mười giây của giờ thể thao hoặc có kim chỉ lịch ngày, lịch thứ, lịch tháng.
- Mặt số gắn đá hoặc kim cương.
6. MỨC ĐỘ CHỊU NƯỚC CỦA ĐỒNG HỒ
- Đồng hồ siêu mỏng - Chịu nước kém
- Đồng hồ mỏng (máy mỏng, pin mỏng) - Chịu nước trung bình
- Đồng hồ nữ kiểu lắc - Chịu nước kém hoặc trung bình (3ATM).
- Đồng hồ lắp dây da - Thường chịu nước ở mức trung bình.
- Đồng hồ thể thao, đồng hồ Chronograph - Thường chống nước tốt đến mức độ áp suất khi bơi, một vài loại chuyên dụng có thể chịu được áp suất trong khi lặn.
- Đồng hồ có gioăng kính, gioăng núm, gioăng đáy chống nước tốt khi ở trạng thái nguyên bản (khi thay đổi gioăng sẽ bị kém đi).
7. ĐƠN VỊ ĐO MỨC ĐỘ CHỊU NƯỚC CỦA ĐỒNG HỒ
Đơn vị đo chỉ số chống vô nước của đồng hồ thường được in trên mặt số hoặc khắc vào mặt sau của đồng hồ. Tùy theo các vùng, lãnh thổ, hãng sản xuất có ký hiệu khác nhau. Các ký hiệu chúng ta thường gặp nhất là (Bar, ATM, Metres, Feet chỉ áp suất nước mà đồng hồ có thể chịu đựng được) hoặc M "mét" chỉ độ sâu dưới nước. Mỗi Bar hay ATM tương đương 10m ở độ sâu dưới mặt nước.
- 3 bar (30 metres / 100 feet) hoặc chỉ ghi là Water Resistance - Chỉ chịu nước ở mức rửa tay, đi mưa nhỏ.
- 5 bar (50 metres / 167 feet) - Được sử dụng trong bơi lội, lặn sông nước (không sử dụng được trong lặn biển, chơi thể thao mạnh dưới nước...)
- 10 bar (100 metres / 330 feet) - Được sử dụng trong bơi lội, lặn vùng sông nước, lặn biển, không được sử dụng khi chơi thể thao mạnh dưới nước....
- 20 bar (200 metres / 660feet) - Sử dụng được trong bơi lội, lặn vùng sông nước, lặn biển, được sử dụng khi chơi thể thao mạnh dưới nước....nhưng không được sử dụng lặn biển như người nhái.
- Từ 20 bar (200 metres / 660feet) trở lên - Chỉ có trong các loại đồng hồ chuyên dụng cho lặn biển sâu và các công việc liên quan tới mức độ chịu áp xuất cao. Các mức ký hiệu độ chịu nước trên chỉ những nhãn hiệu đồng hồ chính hãng mới thật sự trung thực ghi ký hiệu lên đồng hồ theo đúng chất lượng của đồng hồ. Còn với đồng hồ nhái, giả, fake thì không đáng tin cậy.

Bài viết liên quan